Bảng giá Phót - Vích - Ron |
|
|
Tên hàng |
Đơn vị tính |
Sỉ |
Lẻ |
Phót 12 TQ ( 10 cái/ vĩ) |
vĩ |
|
|
Phót 14 TQ (10 cái/ vĩ) |
vĩ |
|
|
Phót 16 TQ (10 cái/ vĩ) |
vĩ |
|
|
Phót 12 ĐL (10 cái/ vĩ) |
vĩ |
|
|
Phót 14 ĐL ( 10 cái/ vĩ) |
vĩ |
|
|
Phót 16 ĐL ( 10 cái/ vĩ) |
vĩ |
|
|
Phót 12 inox xanh (10 cái/ hộp) |
hộp |
|
|
Phót 14 inox xanh (10 cái/ hộp) |
hộp |
|
|
Phót 16 inox xanh (10 cái/ hộp) |
hộp |
|
|
Phót 12 cole ( 10 cái/ hộp) |
cái |
|
|
Phót 14 cole (8 cái/ hộp) |
cái |
|
|
Phót 16 cole ( 5 cái/ hộp) |
cái |
|
|
Phót 12 cao |
cái |
|
|
Phót 14 cao |
cái |
|
|
Phót 16 cao |
cái |
|
|
Phót 16 lùn |
cái |
|
|
Phót 19 cao |
cái |
|
|
Phót 19 lùn |
cái |
|
|
Phót 16 VN thường ( 10 cái/ xâu) |
cái |
|
|
Phót 16 VN tốt (10 cái/ xâu) |
cái |
|
|
Bung 16 nhanh |
cái |
|
|
Bung 16 chậm |
cái |
|
|
Bung 19 nhanh |
cái |
|
|
Bung 19 chậm |
cái |
|
|
Ron dẹp 0.5Hp ( 50 sợi/ bó) |
sợi |
|
|
Ron dẹp 1HP (50 sợi/ bó) |
sợi |
|
|
Ron dẹp 1.5Hp (50 sợi/ bó) |
sợi |
|
|
Ron cốt 14 , 16 |
xâu |
|
|
Vích 5 ly TQ |
cái |
|
|
Vích 6 ly TQ |
cái |
|
|
Vích 8 ly TQ |
cái |
|
|
Vích 8 ly Dai loan |
cái |
|
|
Vích bướm đen 4 hột |
cái |
|
|
Vích bướm đen 2 hột |
cái |
|
|
Vích vàng số 3 TQ |
cái |
|
|
Vích vàng số 4 TQ |
cái |
|
|
Vích 0.5 HP VN |
cái |
|
|
Vích 1 HP VN |
cái |
|
|
Vích chữ C ĐL |
cái |
|
|
Bung cốt 25 |
cái |
|
|
Bung TQ 19 lớn dùng cho Vích bướm đen |
cái |
|
|